Có 1 kết quả:

考核 kǎo hé ㄎㄠˇ ㄏㄜˊ

1/1

kǎo hé ㄎㄠˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine
(2) to check up on
(3) to assess
(4) to review
(5) appraisal
(6) review
(7) evaluation

Bình luận 0