Có 1 kết quả:
考核 kǎo hé ㄎㄠˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to check up on
(3) to assess
(4) to review
(5) appraisal
(6) review
(7) evaluation
(2) to check up on
(3) to assess
(4) to review
(5) appraisal
(6) review
(7) evaluation
Bình luận 0